--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nịnh thần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nịnh thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nịnh thần
+
Sycophantic courtier, sycophant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịnh thần"
Những từ có chứa
"nịnh thần"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
nịnh thần
:
Sycophantic courtier, sycophant
+
phraseogram
:
ký hiệu nhóm từ (tốc ký)
+
umbilicus
:
rốn
+
floral
:
(thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng)
+
sáng choang
:
very bright, brightly-litcăn nhà sáng choanga brightly-lit houseđèn sáng choanga very bright light